Thông Tin Trận Đấu
| League | Season | Hạng cân |
|---|---|---|
| N/A | N/A | 62kg |
Results
| Team | Round 1 | Round 2 | Round 3 | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| Đinh Hồng Quân | — | — | — | L |
| Reynold Kundimang | — | — | — | W (PT.) |
Reynold Kundimang thắng bằng tính điểm
| League | Season | Hạng cân |
|---|---|---|
| N/A | N/A | 62kg |
| Team | Round 1 | Round 2 | Round 3 | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| Đinh Hồng Quân | — | — | — | L |
| Reynold Kundimang | — | — | — | W (PT.) |
Reynold Kundimang thắng bằng tính điểm